Sổ tay công nghệ chế tạo máy.T.2 /
Chương 5: Chế độ cắt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2000
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02454nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT583 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028085831.000 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b NG527L-s |
100 | 1 | # | |a Lê Văn Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay công nghệ chế tạo máy.T.2 / |c Lê Văn Tiến, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2000 |
300 | # | # | |a 582tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 5: Chế độ cắt. |
520 | # | # | |a Chương 6: Gia công các bề mặt bằng biến dạng dẻo. |
520 | # | # | |a Chương 8: Đồ gá trên máy công cụ. |
520 | # | # | |a Chưuơng 7: Gia công các chi tiết cơ khí trên máy NC,CNCvà sử dụng Rôbôt công nghiệp trong hệ thống gia công linh hoạt. |
520 | # | # | |a Cuốn sách dùng làm tài liệu phục vụ cho sản xuất trong các nhà máy cơ khí, trong các phân xưởng cơ điện sửa chữa ở các công ty sản xuất các mặt hàng khác. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 8 chương, được in thành hai tập : |
520 | # | # | |a Muốn thực hiện "Công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước", một trong những ngành cần quan tâm phát triển mạnh đó là cơ khí chế tạo vì cơ khí chế tạo đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất ra các thiết bị, công cụ cho mọi ngành kinh tế quốc dân, tạo tiền đề cần thiết để các ngành này phát triển mạnh hơn. |
520 | # | # | |a Tập hai gồm có : |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đắc Lộc, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Ninh Đức Tốn |
700 | 0 | # | |a Trần Xuân Việt |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001587, 100001589, 100001590, 100001591, 100001592, 100001593, 100001594, 100001595, 100001596, 100001597, 100001598, 100001599, 100005761, 100015425 |