|
|
|
|
LEADER |
01006nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT5847 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20200917100534.000 |
008 |
060815 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 007-125407-2
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 5 /
|b I300T-d
|
100 |
1 |
# |
|a G.Alciatore David
|
245 |
0 |
0 |
|a Introduction to mechatronics and measurement systems. /
|c G.Alciatore David, B.Histand Michael
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a New York :
|b McGraw-Hill ,
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 509tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Điện--Mạch điện--Hệ thống đo lường
|
700 |
0 |
# |
|a B.Histand Michael
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100018036, 100018206, 100018250
|