Vật liệu kỹ thuật /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông vận tải ,
1986
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01151nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT585 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530092942.3 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.11 / |b NG527PH-v |
100 | 1 | # | |a Lê Ngọc Dỗn, |e Người dịch |
245 | 0 | 0 | |a Vật liệu kỹ thuật / |c Lê Ngọc Dỗn, Đỗ Tiến Dư, Nguyễn Khoa Phúc |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông vận tải , |c 1986 |
300 | # | # | |a 243tr. ; |c 19cm |
650 | # | 4 | |a Vật liệu kỹ thuật--Sức bền |
700 | 0 | # | |a Đỗ Tiến Dư, |e Người dịch |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Khoa Phúc, |e Người dịch |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001117, 100001122, 100001123, 100001124, 100001125, 100001126, 100001127, 100001128, 100001129, 100001130, 100001131, 100001132, 100001133, 100001134, 100001135, 100001136, 100001137, 100001138, 100001139, 100001140, 100001711, 100009307, 100010107 |