|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT5865 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530093514.0 |
008 |
060821 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.104 /
|b E200N-j
|
100 |
1 |
# |
|a Meriam J.L.
|
245 |
0 |
0 |
|a ENGINEERING MECHANICS : VOLUME1 STATICS /
|c Meriam J.L., Kraige L.G.
|
246 |
0 |
1 |
|a THIẾT KẾ CÁC LỌAI MÁY TĨNH HOC
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a New York :
|b John Wiley & Sons ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 493tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Động lực học
|
650 |
# |
4 |
|a Thiết kế các loại máy
|
700 |
0 |
# |
|a Kraige L.G.
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100018037, 100018166, 100018200
|