|
|
|
|
LEADER |
00801nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT5903 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20060823000000 |
008 |
060823 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 9780072964202
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 624 /
|b C400N-r
|
100 |
1 |
# |
|a Peurifoy Rober.L.
|
245 |
0 |
0 |
|a Construction planning equipment & Methods /
|c Peurifoy Rober.L., J.Schexnayder Clifford, Shapira Aviad
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 7
|
260 |
# |
# |
|a American :
|b McGrraw-Hill ,
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 768tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Xây dựng
|
650 |
# |
4 |
|a Trang thiết bị xây dựng
|
700 |
0 |
# |
|a J.Schexnayder Clifford
|
700 |
0 |
# |
|a Shapira Aviad
|