Kỹ thuật điện đại cương: Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên điện /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1976
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01633nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT593 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928101409.000 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b Đ106Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Đỗ Quang Đạt |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật điện đại cương: Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên điện / |c Đỗ Quang Đạt, Hoàng Hữu Thận |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1976 |
300 | # | # | |a 499tr. ; |c 17cm |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Hoàng Hữu Thận |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100004270, 100004275, 100004276, 100004282, 100004283, 100004284, 100004285, 100004287, 100004357, 100004376, 100004377, 100004378, 100004379, 100004380, 100004381, 100004382, 100004383, 100004384, 100004386, 100004387, 100004388, 100004389, 100004395, 100004537, 100004538, 100004539, 100004541, 100004542, 100010532, 100010621 |