Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin. /
Nội dung cuốn sách bao gồm 4 phần :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông vận tải ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02136nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5983 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525134608.4 | ||
008 | 061017 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 428.005 / |b TH101C-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thị Tuyết |
245 | 0 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin. / |c Nguyễn Thị Tuyết, Tạ Văn Hùng |
246 | 0 | 1 | |a English for Information technology |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông vận tải , |c 2006 |
300 | # | # | |a 668tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm 4 phần : |
520 | # | # | |a Phần 1: Dạy và học tiếng Anh công nghệ thông tin: Trình bày 25 bài học căn bản với các từ điển thuật ngữ đa dạng, từ kiến trúc máy tính, giao diện người dùng, Internet, WWW đến các chủ điểm về tương lai của IT, xuất bản điện tử... |
520 | # | # | |a Phần 2: Các bài đọc hiểu tiếng Anh công nghệ thông tin: Cung cấp các bài đọc tham khảo nhằm củng cố thêm phần kiến thức căn bản cho 25 bài học. |
520 | # | # | |a Phần 3: Danh mục và từ vựng tiếng Anh: Liệt kê các thuật ngữ tiếng Anh được dùng trong phần 1 |
520 | # | # | |a Phần 4: Giải thích thuật ngữ tiếng Anh trong công nghệ thông tin: Giới thiệu khoảng 2000 thuật ngữ tiếng Anh công nghệ thông tin kèm theo phần phiên âm và giải thích tiếng Việt. |
650 | # | 4 | |a Input-output devices--Storage devices--Basic software--Creative software--Programming |
650 | # | 4 | |a Máy tính--Kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Tiếng Anh |
700 | 0 | # | |a Tạ Văn Hùng |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018541, 100018542, 100018543, 100018544 |