Ví dụ và bài tập kỹ thuật điện /
Chuơng1: các đại lượng điện cơ bản, tính toán mạch điện một chiều, tính công suất và công, nhiệt và kỹ thuật chiếu sáng, tính điện hóa học, điện dung tụ điện độ bền, điện từ học, lực điện từ , cảm ứng từ, xoay chiều , ba pha, hệ sô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Công nhân kỹ thuật ,
1984
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02130nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT607 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928101733.000 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b V300D-g |
100 | 1 | # | |a Meludin G. |
245 | 0 | 0 | |a Ví dụ và bài tập kỹ thuật điện / |c Meludin G., Võ Hồng Căn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Công nhân kỹ thuật , |c 1984 |
300 | # | # | |a 355tr. ; |c 17cm |
520 | # | # | |a Chuơng1: các đại lượng điện cơ bản, tính toán mạch điện một chiều, tính công suất và công, nhiệt và kỹ thuật chiếu sáng, tính điện hóa học, điện dung tụ điện độ bền, điện từ học, lực điện từ , cảm ứng từ, xoay chiều , ba pha, hệ số công suất, cuộn kháng, tính tóan máy biến áp. |
520 | # | # | |a Cuốn sách này dùng để làm sách giáo khoa để tính toán mạch điện và các thiết bị điện một chiều và xoay chiều, hoặc để tự giải quyết những bài toán khó phức tạp. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Võ Hồng Căn, |e Tác giả |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100004296, 100004297, 100004298, 100004299, 100004300, 100004301, 100004302, 100004303, 100004304, 100004305, 100004306, 100004307, 100004308, 100004309, 100004310, 100004311, 100004312, 100004313, 100004314 |