|
|
|
|
LEADER |
01084nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT609 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525145441.5 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 510.03 /
|b Đ116A-d
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Văn Thới
|
245 |
0 |
0 |
|a Danh-từ khoa-học T.1 Danh-từ toán-học /
|c Lê Văn Thới
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Bộ văn hóa giáo dục ,
|c 1964
|
300 |
# |
# |
|a 232tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học--Từ điển
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000179
|