|
|
|
|
LEADER |
00875nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT611 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530105637.4 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621 /
|b NH527NG-k
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Ngọ,
|e Người dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật sóng xentimét /
|c Nguyễn Văn Ngọ, Đặng Minh Quyên
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hải Phòng :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1974
|
300 |
# |
# |
|a 438tr. ;
|c 17cm
|
650 |
# |
4 |
|a Sóng xentimét
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Minh Quyên,
|e Người dịch
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003220, 100003221, 100003222, 100003223
|