Máy điện II /
Được viết tiếp theo quyển 1, gồm có các phần sau :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02399nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6126 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602091953.3 | ||
008 | 061123 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.313 / |b M112Đ-v |
100 | 1 | # | |a Trần Khánh Hà |
245 | 0 | 0 | |a Máy điện II / |c Trần Khánh Hà, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 252tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Được viết tiếp theo quyển 1, gồm có các phần sau : |
520 | # | # | |a Phần 4: Máy điện đồng bộ: Đại cương về máy điện đồng bộ, Từ trường trong máy điện đồng bộ, Quan hệ điện từ trong máy điện đồng bộ, Máy phát điện đồng bộ làm việc ở tải đối xứng, Máy phát điện đồng bộ làm việc ở tải không đối xứng, Máy phát điện đồng bộ làm việc song song, Động cơ và máy bù đồng bộ, Quá trình quá độ trong máy điện đồng bộ, Dao động của máy điện đồng bộ, Máy điện đồng bộ đặc biệt ; |
520 | # | # | |a Phần 5: Máy điện một chiều: Đại cương về máy điện một chiều, Quan hệ điện từ trong máy điện một chiều, Từ trường lúc có tải, Đổi chiều, Máy phát điện một chiều, Động cơ điện một chiều, Máy điện một chiều đặc biệt; Phần 6: Máy điện xoay chiều có vành góp: Động cơ điện ba pha có vành góp, Động cơ điện một pha có vành góp |
650 | # | 4 | |a Điện--Máy điện |
650 | # | 4 | |a Máy điện đồng bộ |
650 | # | 4 | |a Máy điện một chiều |
650 | # | 4 | |a Máy điện xoay chiều có vành góp |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Sáu |
700 | 0 | # | |a Phan Tử Thụ |
700 | 0 | # | |a Vũ Gia Hanh |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018807, 100018815, 100018831, 100018840, 100018841 |