Kỹ thuật điện /
Cuốn sách "Kỹ thuật điện" trình bày các kiến thức cơ bản về mạch điện, các phương pháp phân tích và tính toán mạch điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, cách sử dụng các loại máy điện và...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02505nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6149 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928144617.000 | ||
008 | 061129 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537 / |b K600T-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Thanh |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật điện / |c Nguyễn Văn Thanh, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 287tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Kỹ thuật điện" trình bày các kiến thức cơ bản về mạch điện, các phương pháp phân tích và tính toán mạch điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, cách sử dụng các loại máy điện và thiết bị điện thông dụng; các kiến thức cơ bảnvề điều khiển và chọn máy điện, cách bố trí và tính toán lựa chọn các phần tử của mạng điện dân dụng và công nghiệp. |
520 | # | # | |a Ngày nay điện năng được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành kinh tế quốc dân cũng như trong sinh họat và đời sống hành ngày của mỗi gia đình. Kỹ thuật điện là ngành khoa học kỹ thuật sử dụng điện năng. Do đó, mỗi cán bộ kỹ thuật cần phải nắm vững các kiến thức kỹ thuật điện liên quan đến ngành mình |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Đồng Xuân Khang |
700 | 0 | # | |a Hà Đặng Cao Phong |
700 | 0 | # | |a Lê Nho Bội |
700 | 0 | # | |a Trương Tri Ngộ |
700 | 0 | # | |a Vũ Hồng Dư |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018764, 100018765, 100018769, 100018770, 100018774 |