Khí cụ điện /
Khí cụ điện là giáo trình dùng cho sinh viên của ngành hệ thống điện, tự động hóa, thiết bị điện - điện tử thuộc khoa điện trường ĐH BK HN. Nó cũng dùng làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường kỹ thuật, các kỹ sư, kỹ thuật viên cô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02203nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6159 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927143346.000 | ||
008 | 061130 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.31 / |b KH300C-p |
100 | 1 | # | |a Phạm Văn Chới |
245 | 0 | 0 | |a Khí cụ điện / |c Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 483tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Khí cụ điện là giáo trình dùng cho sinh viên của ngành hệ thống điện, tự động hóa, thiết bị điện - điện tử thuộc khoa điện trường ĐH BK HN. Nó cũng dùng làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường kỹ thuật, các kỹ sư, kỹ thuật viên công tác trong các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu, thiết kế, chế tạo, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng các loại khí cụ điện. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm 18 chương, được chia làm 3 phần chính : |
520 | # | # | |a Phần 1: Cơ sở lý thuyết khí cụ điện |
520 | # | # | |a Phần 2: Khí cụ điện hạ áp |
520 | # | # | |a Phần 3: Khí cụ điện cao áp |
650 | # | 4 | |a Khí cụ điện |
653 | # | # | |a Electrical Components |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Bùi Tín Hữu |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Tiến Tôn |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018723, 100018755, 100018756, 100018760, 100018762 |