Bài tập vật lý đại cương.T1:Cơ -Nhiệt /

- Các bài tập ví dụ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lương Duyên Bình
Tác giả khác: Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Hữu Hồ, Nguyễn Tụng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 13
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02450nam a2200445 a 4500
001 TVCDKTCT6227
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220927090524.000
008 061212
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 530.41 /   |b B103T-l 
100 1 # |a Lương Duyên Bình 
245 0 0 |a Bài tập vật lý đại cương.T1:Cơ -Nhiệt /   |c Lương Duyên Bình, ...[et al.] 
250 # # |a Tái bản lần thứ 13 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 2006 
300 # # |a 195tr. ;   |c 20,5cm 
520 # # |a - Các bài tập ví dụ 
520 # # |a - Các đề bài tập tự giải 
520 # # |a - Tóm tắt các công thức và định luật 
520 # # |a Phần 1: Gồm các chương tương ứng với các chương trong bộ sách: "Vật lý Đại cương". Mỗi chương gồm các mục : 
520 # # |a Phần 2: Hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải 
520 # # |a Tập 1: Cơ - Nhiệt gồm 2 phần : 
650 # 4 |a Vật lý 
653 # # |a Physics 
700 0 # |a Lê Văn Nghĩa 
700 0 # |a Nguyễn Hữu Hồ 
700 0 # |a Nguyễn Tụng 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 05. Công nghệ thông tin 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 16. Điện tử công nghiệp 
841 # # |b Kho Sách   |j 100018942, 100018953, 100018969, 100019116, 100019177, 100019186, 100019187, 100019188, 100019189, 100019198, 100019199, 100019200, 100019201, 100019202, 100019203, 100019204, 100019205, 100019206, 100019207, 100019208, 100019209, 100019210, 100019211, 100019212, 100019213, 100019214, 100019215, 100019216, 100019217, 100019226, 100020029, 100020036 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500001953, 500001954, 500001955, 500001962, 500001963, 500001964, 500001965, 500001966, 500001967, 500001968, 500001969, 500001970, 500001971, 500001972, 500001973, 500001974, 500001975, 500001976, 500001977, 500001978, 500002547