Giáo trình công nghệ hàn: Lý thuyết và ứng dụng /
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02670nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6235 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20210115084723.000 | ||
008 | 061212 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.52 / |b GI108TR-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thúc Hà |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình công nghệ hàn: Lý thuyết và ứng dụng / |c Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 243tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a . |
520 | # | # | |a Chương 1 : Khái niệm chung về hàn |
520 | # | # | |a Chương 2 : Hàn hồ quang tay. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Hàn hồ quang dưới lớp thuốc và trong môi trường khí bảo vệ. |
520 | # | # | |a Chương 4 : Hàn điện tiếp xúc. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Hàn khí. |
520 | # | # | |a Chương 6 : Cắt kim loại và hợp kim. |
520 | # | # | |a Chương 7 : Ứng suất và biến dạng hàn. |
520 | # | # | |a Chương 8 : Khuyết tật hàn và các phương pháp kiểm tra. |
520 | # | # | |a Chương 9 : Kỹ thuật an tòan về hàn trong sản xuất. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 9 chương : |
520 | # | # | |a Hàn là quá trình công nghệ nối hai hoặc nhiều phân tử ( chi tiết , bộ phận ) tách thành một khối bền vững bằng cách dùng nguồn nhiệt để nung nóng chỗ cần nối đến trạng thái hàn. sau đó , kim loại lỏng tự kết tinh ( ứng với trạng thái lỏng ) hoặc dùng thêm ngoại lực ép chúng lại với nhau ( ứng với trạng thái nguội, dẻo) để tạo thành mối hàn. |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Hàn kim loại |
650 | # | 4 | |a Hàn |
700 | 0 | # | |a Bùi Văn Hạnh |
700 | 0 | # | |a Võ Văn Phong |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 12. Hàn |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018854, 100018855, 100018856, 100018857, 100018858, 100018860, 100018913, 100018914, 100018915, 100018916, 100018917 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001997, 500001998, 500001999, 500002000, 500002011, 500002012, 500002013, 500002014 |