Giáo trình Máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Chương 1: Giới thiệu chung và các khái niệm cơ bản.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02200nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6250 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602154909.4 | ||
008 | 061214 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.56 / |b M112V-đ |
100 | 1 | # | |a Đỗ Trọng Hiển |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Máy và thiết bị lạnh: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / |c Đỗ Trọng Hiển |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2006 |
300 | # | # | |a 220tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Giới thiệu chung và các khái niệm cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 2: Máy nén lạnh và một số chu trình cơ bản của máy lạnh nén hơi. |
520 | # | # | |a Chương 3: Thiết bị trao đổi nhiệt của hệ thống lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 4: Một số thiết bị phụ của hệ thống lạnh |
520 | # | # | |a Chương 5: Thiết bị tự động và vật liệu kỹ thuật lạnh |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm có 5 chương : |
520 | # | # | |a Giáo trình sẽ giúp cho học sinh hiểu và nắm được nguyên lý làm việc, ưu nhược điểm của các chu trình máy lạnh 1 cấp và 2 cấp. Đồng thời biết được cách phân loại, cấu tạo và nguyên lý làm việc của các thiết bị trong hệ thống máy lạnh dân dụng và công nghiệp, để từ đó có được nhận thức cụ thể hơn về ngành máy lạnh và điều hòa không khí mà học sinh đang theo học. |
650 | # | 4 | |a Máy--Thiết bị lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018909, 100018910, 100018911, 100018912, 100018941, 100018947, 100018955, 100019044, 100019049, 100019059, 100019066, 100019069, 100019076, 100019084, 100019086, 100019173, 100019275, 100019292 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002016, 500002017 |