Giáo trình cung cấp điện : Sách dùng cho các trường đạo tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Chương 1: Các loại lưới cung cấp điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02153nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6255 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601145950.6 | ||
008 | 061218 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b GI108T-n |
100 | 1 | # | |a Ngô Hồng Quang |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cung cấp điện : Sách dùng cho các trường đạo tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |c Ngô Hồng Quang |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 215tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các loại lưới cung cấp điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Tính toán phụ tải. |
520 | # | # | |a Chương 3: Tính toán tổn thất điện áp, tổn thất công suất, tổn thất điện năng. |
520 | # | # | |a Chương 4: Trạm điện. |
520 | # | # | |a Chương 5: Lựa chọn các thiết bị điện trong lưới cung cấp điện. |
520 | # | # | |a Chương 6: Nâng cao hệ số công suất. |
520 | # | # | |a Chương 7: Tính toán chiếu sáng. |
520 | # | # | |a Giáo trình được biên soạn ngắn gọn, dễ hiểu, đề cập những nội dung cơ bản, cốt yếu về ngành điện, điện-điện tử nhằm phục vụ cho việc dạy và học ở các trường đạt chất lượng cao. Nội dung bao gồm 7 chương : |
650 | # | 4 | |a Điện |
650 | # | 4 | |a Trạm điện--Tải điện--Đèn--Chiếu sáng |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018918, 100018919, 100018920, 100018921, 100019053, 100019057, 100019062, 100019063, 100019073, 100019077, 100019078, 100019083, 100019103, 100019369, 100019374, 100019379, 100019389, 100019399, 100019971, 100019974, 100019981, 100019986, 100019996, 100020009, 100020016 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002015, 500002020, 500002407, 500002417, 500002430, 500002437 |