Giáo trình kỹ thuật điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /

Chương 1: Mạch điện một chiều.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Doanh
Tác giả khác: Đặng Văn Đào (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 3
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02478nam a2200457 a 4500
001 TVCDKTCT6256
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220928144805.000
008 061218
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.302 8 /   |b Đ106Đ-g 
100 1 # |a Lê Văn Doanh 
245 0 0 |a Giáo trình kỹ thuật điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /   |c Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào 
250 # # |a Tái bản lần thứ 3 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 2005 
300 # # |a 175tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Mạch điện một chiều. 
520 # # |a Chương 2: Điện từ. 
520 # # |a Chương 3: Dòng điện xoay chiều hình sin. 
520 # # |a Chương 4: Mạch điện ba pha. 
520 # # |a Chương 5: Chỉnh lưu và ổn áp. 
520 # # |a Chương 6: Các thiết bị đóng cắt và bảo vệ mạch điện. 
520 # # |a Chương 7: Chiếu sáng. 
520 # # |a Chương 8: Tính toán mạng điện. 
520 # # |a Giáo trình "Kỹ thuật điện" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, logic chặt chẽ. Giáo trình mang tính thực tiễn cao vì đã cập nhật những kiến thức mới, từ lý thuyết đến những vấn đề thực tế. 
520 # # |a Nội dung của giáo trình được biên soạn với dung lượng 60 tiết, gồm 8 chương : 
650 # 4 |a Kỹ thuật điện 
653 # # |a Industrial Electrical Engineering 
700 0 # |a Đặng Văn Đào,   |e Tác giả 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 15. Điện công nghiệp 
841 # # |b Kho Sách   |j 100018929, 100018930, 100018931, 100018961, 100018973, 100018976, 100019068, 100019394, 100019404, 100019414, 100019424, 100019429 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500002008, 500002048, 500002052, 500002053, 500002063, 500002068