Giáo trình kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /
Chương 1 : Kỹ thuật đo lường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02652nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6259 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221019145221.000 | ||
008 | 061218 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b TR312Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Trịnh Duy Đỗ, |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / |c Trịnh Duy Đỗ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 204tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Kỹ thuật đo lường |
520 | # | # | |a Chương 2 : Những khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép |
520 | # | # | |a Chương 3 : Dung sai lắp ghép của các mối ghép thông dụng |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình " Kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép " Nghiên cứu về độ chính xác " và việc lắp ghép các chi tiết máy, đồng thời giới thiệu kết cấu các dụng cụ và những phương pháp đo lường dùng để kiểm tra các chi tiết máy. Mục đích của môn học nhằm giúp học sinh hiểu được các khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép, cách sử dụng hệ thống TCVN trong lĩnh vực cơ khí, kỹ năng sử dụng các dụng cụ đo thông dụng...để ứng dụng trong lĩnh vực thiết kế, chế tạo, bảo dưỡng, sửa chữa máy. Cụ thể là hiểu được những khái niệm cơ bản về dung sai, thành thạo cách tính dung sai, sử dụng các bảng chuẩn và ứng dụng dung sai trong các mối ghép thông dụng. Sử dụng thành thạo các dụng cụ đo thông thường như cặp, panme...Nội dung môn học gồm 3 chương : |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019115, 100019117, 100019118, 100019119, 100019120, 100019135, 100019136, 100019137, 100019138, 100019139 |