Giáo trình Vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường Cao đẳng Công Nghệ /

Chương 1: Kiến thức cơ bản.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Hữu Quế
Tác giả khác: Nguyễn Văn Tuấn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo Dục , 2005
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 04830nam a2200481 a 4500
001 TVCDKTCT6268
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170530072338.1
008 061221
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 604.2 /   |b GI108TR-t 
100 1 # |a Trần Hữu Quế 
245 0 0 |a Giáo trình Vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường Cao đẳng Công Nghệ /   |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Giáo Dục ,   |c 2005 
300 # # |a 244tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Kiến thức cơ bản. 
520 # # |a Chương 2 : Hình chiếu vuông góc. 
520 # # |a Chương 3: Hình chiếu trục đo. 
520 # # |a Chương 4: Biểu diễn vật thể. 
520 # # |a Chương 5 :Vẽ qui ước một số chi tiết thông dụng. 
520 # # |a Chương 6 :Bản vẽ chi tiết. 
520 # # |a Chương 7: Bản vẽ lắp. 
520 # # |a Giáo trình Vẽ kỹ thuật được sửa đổi đáp ứng yêu cầu đào tạo trong thời kỳ đổi mới. Giáo trình được sắp xếp thứ tự đảm bảo tính logic hệ thống của môn học. Để học sinh nắm tốt kiến thức vẽ kỹ thuật, tạo cơ sở vững chắc cho việc làm các đồ án sau này, giáo trình có hướng dẫn tỉ mỉ về phương pháp đọc và lập các bản vẽ. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách được biên soạn gồm 7 chương 
520 # # |a Vẽ kỹ thuật là môn kỹ thuật cơ sở rất quan trọng trong kế hoạch đào tạo kỹ thuật viên và công nhân kỹ thuật của các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. Nếu có kiến thức vẽ kỹ thuật tốt thì mới nắm vững và phát triển kiến thức chuyên môn được tốt. 
650 # 4 |a Cơ khí 
650 # 4 |a Giáo trình 
650 # 4 |a Vẽ hình học-Hình chiếu vuông góc-Hình chiếu trục đo-Bản vẽ lắp 
650 # 4 |a Vẽ kỹ thuật 
700 0 # |a Nguyễn Văn Tuấn 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100019046, 100019051, 100019065, 100019090, 100019854, 100019874, 100019887, 100019898, 100019903, 100019933, 100022139, 100022140, 100022141, 100022142, 100022143, 100022144, 100022145, 100022146, 100022147, 100022148, 100022153, 100022157, 100022158, 100022160, 100022162, 100022163, 100022164, 100022165, 100022166, 100022167, 100022168, 100022169, 100022170, 100022171, 100022172, 100022173, 100022174, 100022175, 100022176, 100022177, 100022178, 100022179, 100022180, 100022181, 100022182, 100022183, 100022184, 100022185, 100022186, 100022187, 100022188, 100022189, 100022190, 100022191, 100022192, 100022193, 100022194, 100022195, 100022196, 100022198, 100022200, 100022201, 100022203, 100022790, 100022791, 100022792, 100022794, 100022795, 100022796, 100022800, 100022803, 100022804, 100022805, 100022807, 100022810, 100022812, 100022813, 100022814, 100022817, 100022819, 100022820, 100022822, 100022824, 100022827, 100022830, 100022832, 100022833, 100022837, 100022838, 100022840, 100022842, 100022844, 100022846, 100022847, 100022850, 100022852, 100022853, 100022855, 100022860, 100022865, 100022869, 100022874, 100022880, 100022884, 100022885, 100022887, 100022898, 100022903, 100022904, 100022908, 100022909, 100022913, 100022914, 100022918, 100023137, 100023147, 100023157, 100023180, 100023185, 100023190, 100023195, 100023206, 100023215, 100023216, 100023220, 100023221, 100023225, 100023230, 100023231, 100023235, 100023236, 100023240, 100023241, 100023274, 100023279, 100023284, 100023289, 100023294, 100023299, 100023304, 100023440, 100023443, 100023445, 100023446, 100023448, 100023450, 100023453, 100023455, 100023458, 100023459, 100023460, 100023463, 100023465, 100023468, 100023470, 100023472, 100023473, 100023474, 100023475, 100023478, 100023479, 100023480, 100023481, 100023483, 100023484, 100023485, 100023486, 100023488, 100023489, 100023490, 100023491, 100023493, 100023494, 100023495, 100023496, 100023498, 100023499, 100023500, 100023503, 100023523 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500002343, 500002403, 500002410, 500002444