Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường /
Chương 1: Các khaí niệm cơ bản về dung sai lắp ghép.
Đã lưu trong:
Hovedforfatter: | |
---|---|
Andre forfattere: | |
Format: | Bog |
Sprog: | Vietnamese |
Udgivet: |
H. :
Giáo dục ,
2006
|
Udgivelse: | Tái bản lần thứ 4 |
Fag: | |
Tags: |
Tilføj Tag
Ingen Tags, Vær først til at tagge denne postø!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02209nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6270 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020081151.000 | ||
008 | 061225 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b GI108T-n |
100 | 1 | # | |a Ninh Đức Tốn |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường / |c Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 216tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khaí niệm cơ bản về dung sai lắp ghép. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ thống dung sai lắp ghép bề mặt trơn. |
520 | # | # | |a Chương 3: Dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt |
520 | # | # | |a Chương 4: Dung sai kích thước và lắp ghép của các mối ghép thông dụng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Chuỗi kích thước. |
520 | # | # | |a Chương 6: Các khái niệm cơ bản trong đo lường. |
520 | # | # | |a Chương 7: Dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí. |
520 | # | # | |a Chương 8: Phương pháp đo các thông số hình học trong chế tạo cơ khí. |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình được biên soạn gồm : |
520 | # | # | |a Phần thứ hai: Kỹ thuật đo lường. |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất: Dung sai lắp ghép. |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Xuân Bảy |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019252, 100019287, 100019295, 100019307, 100019342, 100019372, 100019397, 100019402, 100019412, 100019420 |