|
|
|
|
LEADER |
02081nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT6273 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220927090619.000 |
008 |
061225 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1 i5
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530 /
|b V110L-l
|
100 |
1 |
# |
|a Lương Duyên Bình
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý đại cương .T1:Cơ -Nhiệt :Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp /
|c Lương Duyên Bình
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 14
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 267tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Physics
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 05. Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100019304, 100019309, 100019310, 100019314, 100019319, 100019324, 100019325, 100019329, 100019330, 100019334, 100019339, 100019340, 100019344, 100019349, 100019354, 100019359, 100019360, 100019364, 100019365, 100019370, 100019375, 100019380, 100019385, 100019390, 100019395, 100019400, 100019405, 100019410, 100019425, 100019430, 100020020, 100020025, 100020030, 100020034, 100020035, 100020040, 100020044, 100020045, 100020050, 100020054, 100020055, 100020060, 100020061, 100020065, 100020066, 100020070, 100020075, 100020080
|
841 |
# |
# |
|b Kho Tra Cứu
|j 500002046, 500002050, 500002051, 500002054, 500002055, 500002059, 500002060, 500002061, 500002064, 500002065, 500002066, 500002069, 500002071, 500002074, 500002075, 500002076, 500002079, 500002080, 500002535, 500002540, 500002545, 500002550, 500002555, 500002560, 500002565, 500002567, 500002570, 500002575, 500002580, 500002585, 500002590, 500002595
|