|
|
|
|
LEADER |
01212nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT6278 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525134943.1 |
008 |
061229 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 413 /
|b T550Đ-p
|
100 |
1 |
# |
|a Phùng Quang Nhượng
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển viết tắt Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh - Việt /
|c Phùng Quang Nhượng
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese Abbrevation Dictionary of Informatics, Electronics and Telecommunication
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học kỹ thuật ,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 468tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Điện tử --Từ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Tin học --Từ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển Anh - Việt
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển viết tắt
|
650 |
# |
4 |
|a Viễn thông --Từ điển
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000011, 400000407
|