Xử lý tín hiệu và lọc số T.1 /
Giáo trình Xử lý tín hiệu và lọc số đã được dùng để giảng dạy nhiều năm cho học sinh chính khoá, cao học, nghiên cứu sinh của các trường đại học Bách khoa Hà Nội, học viện ORAN, Đại học tổng hợp Tp. HCM, Đại học Bách khoa Đà Nẵng, Trung tâm đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02078nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6279 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20210312142855.000 | ||
008 | 061229 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.38 / |b X550L-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Quốc Trung |
245 | 0 | 0 | |a Xử lý tín hiệu và lọc số T.1 / |c Nguyễn Quốc Trung |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 386tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Giáo trình Xử lý tín hiệu và lọc số đã được dùng để giảng dạy nhiều năm cho học sinh chính khoá, cao học, nghiên cứu sinh của các trường đại học Bách khoa Hà Nội, học viện ORAN, Đại học tổng hợp Tp. HCM, Đại học Bách khoa Đà Nẵng, Trung tâm đào tạo Bưu chính Viễn Thông I và II, Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu Điện thuộc học viện Bưu Chính Viễn Thông... |
520 | # | # | |a Tập 1: đề cập đến những vấn đề khái niệm cơ bản của xử lý tín hiệu và hệ thống rời rạc trong miền biến số n, trong miền z, trong miền tần số liên tục w, trong miền tần số rời rạc Wk (hoặc miền k), ngoài ra chương 5 sẽ trình bày khá chi tiết về tổng hợp bộ lọc số FIR pha tuyến tính. |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Lọc số |
650 | # | 4 | |a Tín hiệu số--Xử lý |
650 | # | 4 | |a Viễn thông |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019398, 100019408, 100019423 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001940, 500001941 |