Kỹ thuật điện tử ứng dụng /
Cuốn sách "Kỹ thuật điện tử ứng dụng" giới thiệu những ứng dụng cơ bản trong y tế và công nghiệp. Cuốn sách bao gồm 3 phần :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02155nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6310 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928145231.000 | ||
008 | 070104 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.38 / |b K600T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Vũ Sơn |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật điện tử ứng dụng / |c Nguyễn Vũ Sơn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2003 |
300 | # | # | |a 148tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Kỹ thuật điện tử ứng dụng" giới thiệu những ứng dụng cơ bản trong y tế và công nghiệp. Cuốn sách bao gồm 3 phần : |
520 | # | # | |a Hiện nay các thiết bị điện tử đang được sử dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao trong nền kinh tế quốc dân và đời sống xã hội. |
520 | # | # | |a Phần 1: Kỹ thuật siêu âm: Được ứng dụng để siêu âm chuẩn đoán bệnh: siêu âm dò khuyết tật kim loại và dò cá. |
520 | # | # | |a Phần 2: Kỹ thuật Xquang: nêu ý nghĩa vật lý của tia Rơghen và hoạt động của các thiết bị Xquang |
520 | # | # | |a Phần 3: Kỹ thuật điện tâm đồ: nêu bản chất và đặc điểm của tín hiệu điện tim; hoạt động của thiết bị điện tim; phần phụ lục giới thiệu thiết bị ECG8820. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện tử |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019567, 100019605, 100019614 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002200, 500002204 |