Giáo trình Gia công cơ khí: Dùng trong các trương trung học chuyên nghiệp /
Chương 1: Những khái niệm cơ bản.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02090nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6313 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602141151.1 | ||
008 | 070105 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.3 / |b NG527C-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thế Công |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Gia công cơ khí: Dùng trong các trương trung học chuyên nghiệp / |c Nguyễn Thế Công, Phạm Ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 367tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 2: Các phương pháp gia công nguội cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 3: Gia công hàn. |
520 | # | # | |a Chương 4: Gia công cắt gọt kim loại trên máy. |
520 | # | # | |a Chương 5: Giới thiệu về kỹ thuật gia công tiên tiến |
520 | # | # | |a Cuốn sách giới thiệu một số khái niệm cơ bản về kỹ thuật gia công tiên tiến và các kỹ thuật gia công theo phương pháp truyền thống (gia công bằng siêu âm, laser), các tiêu chuẩn, quy phạm kỹ thuật, vật liệu, dụng cụ, thiết bị đo lường, hệ thống máy móc, công cụ an toàn lao động và kỹ năng thao tác của công tác gia công cơ khí. Sách gồm 5 chương : |
650 | # | 4 | |a Gia công cắt--Gọt--Mài --Khoan--Tiện--Phay |
650 | # | 4 | |a Gia công cơ khí--Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đắc Lê |
700 | 0 | # | |a Phạm Ngọc Liên |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019572, 100019612, 100019617, 100019826, 100019836, 100019846, 100019856, 100019865, 100019883 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002164, 500002184, 500002347, 500002387, 500002426, 500002442 |