Sức bền vật liệu:T.1 /
Chương 2: Kéo và nén.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02235nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT633 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020134243.000 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b Đ116C-s |
100 | 1 | # | |a Đặng Việt Cương |
245 | 0 | 0 | |a Sức bền vật liệu:T.1 / |c Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2003 |
300 | # | # | |a 180tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 2: Kéo và nén. |
520 | # | # | |a Chương 3: Trạng thái ứng suất. |
520 | # | # | |a Chương 4: Xoắn thanh mặt cắt tròn. |
520 | # | # | |a Chương 5: Cắt và dập. |
520 | # | # | |a Chương 6: Uốn phẳng. |
520 | # | # | |a Chương 7: Các thuyết bền. |
520 | # | # | |a Chương 8: Tính toán thanh chịu lực phức tạp. |
520 | # | # | |a Chương1: Những khái niệm mở đầu. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
520 | # | # | |a Sức bền vật liệu là một môn khoa học bán thực nghiệm thuộc khối kỹ thuật cơ sở trong các trường đại học kỹ thuật của nước ta. Mục đích của môn học là nhằm cung cấp những kiến thức cần thiết về tác dụng cơ học trong để giải quyết vấn đề thực tế liên quan tới các khâu từ thiết kế đến chế tạo và để phục vụ cho việc nghiên cứu các môn học chuyên ngành khác trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng. |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Nhật Thăng |
700 | 0 | # | |a Nhữ Phương Mai |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008190, 100008427, 100008515, 100008660 |