Giáo trình Kỹ thuật số và Mạch logíc. Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp. /
Chương 1 : hệ thống đếm và mã.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Hà nội ,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02408nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6334 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601133628.8 | ||
008 | 070108 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b GI108TR-c |
100 | 1 | # | |a Chu Khắc Huy |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật số và Mạch logíc. Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp. / |c Chu Khắc Huy, Nguyễn Thị Thu Thủy |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Hà nội , |c 2006 |
300 | # | # | |a 229tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : hệ thống đếm và mã. |
520 | # | # | |a Chương 10: chuyển đổi tín hiệu |
520 | # | # | |a Chương 11: Các vi mạch số thông dụng và một số sơ đồ thực tế. |
520 | # | # | |a Chương 2 : Đại số logic |
520 | # | # | |a Chương 3: Bộ cộng trừ, và so sánh. |
520 | # | # | |a chương 4: Bộ dồn kênh và phân kênh |
520 | # | # | |a Chương 5: Các bộ mã hóa và giải mã. |
520 | # | # | |a Chương 6: Các phần tử nhớ cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 7: Bộ đếm. |
520 | # | # | |a Chương 8: Bộ ghi dịch. |
520 | # | # | |a Chương 9: Bộ nhớ. |
520 | # | # | |a Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành khoa học kỹ thuật khác, kỹ thuật điện tử cũng có những bước tiến nhảy vọt trong những năn gần đây, đặc biệt là kỹ thuật điện tử số. hiện nay các thiết bị đã có mặt trong nhiều lĩnh vực. |
520 | # | # | |a Nhằm phục vụ cho việc dạy và học ở các trường Trung học chuyên nghiệp, giáo trình gồm 11 chương như sau : |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật số |
650 | # | 4 | |a Mạch logic |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Thu Thủy |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019547, 100019549, 100019555, 100019706, 100019707, 100019770, 100019794, 100019795, 100019804 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002102, 500002106, 500002211, 500002229, 500002272, 500002322 |