Thiết kế Chi tiết máy trên máy tính /
Cuốn sách này là tài liệu thích hợp cho kỹ sư của tất cả các ngành cơ khí, đồng thời nó cũng phục vụ môn học Chi tiết máy và Đố án môn học Thiết kế chi tiết máy của sinh viên các ngành cơ khí....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải ,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02569nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6337 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017140544.000 | ||
008 | 070108 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b TH308K-a |
100 | 1 | # | |a Trần Vĩnh Hưng |
245 | 0 | 0 | |a Thiết kế Chi tiết máy trên máy tính / |c Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp, An Hiệp |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Giao thông Vận tải , |c 2006 |
300 | # | # | |a 709tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách này là tài liệu thích hợp cho kỹ sư của tất cả các ngành cơ khí, đồng thời nó cũng phục vụ môn học Chi tiết máy và Đố án môn học Thiết kế chi tiết máy của sinh viên các ngành cơ khí. |
520 | # | # | |a INVENTOR.10 môđun Design Acclerator- phần Component Generators: trợ giúp tính đồng thời thiết kế luôn chi tiết 3D. Phần Mechanical Calculators: chỉ trợ giúp máy tính và lấy kết quả. |
520 | # | # | |a Mech Soft ( độc lập) |
520 | # | # | |a Sách chia làm hai phần. Phần 1 bao gồm các công thức tính toán, vật liệu và các tiêu chuẩn. Phần II hướng dẫn cách thực hiện trên máy tính. Chương trình tính toán và thiết kế này được cài đặt như là một môđun trong các phần mềm. |
520 | # | # | |a Solid Edge |
650 | # | 4 | |a Thiết kế chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a An Hiệp |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Thiệp |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019505, 100019531, 100052828, 100052833, 100052837, 100052847, 100052848 |