Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD

Chương 1: Tổng quan về CD-VCD.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Nhà xuất bản Giáo dục , 2006
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02423nam a2200457 a 4500
001 TVCDKTCT6339
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170602152013.2
008 070109
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.389 /   |b S551CH-n 
245 0 0 |a Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Nhà xuất bản Giáo dục ,   |c 2006 
300 # # |a 172tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Tổng quan về CD-VCD. 
520 # # |a Chương 10: Khối giải mã MPEG VIDEO. 
520 # # |a Chương 11: Khối giải mã RGB ( RGB Encoder) 
520 # # |a Chương 12: DRAM-ROM. 
520 # # |a Chương 13: Khối vi xử lý chủ ( HOST COM) sử dụng trong máy VCD. 
520 # # |a Chương 14: Giới thiệu một số mạch điện VCD thông dụng. 
520 # # |a Chương 15: Phương pháp chuyển đổi máy CD thành VCD 
520 # # |a Chương 2: Sơ đồ khối máy CD-VCD. 
520 # # |a Chương 3: Nguồn điện trong máy CD-VCD. 
520 # # |a Chương 4: Hệ thống điều khiển. 
520 # # |a Chương 5: Khối cụm quang học- khuếch đại cao tần. 
520 # # |a Chương 6: Khối xử lý tín hiệu số(DSP). 
520 # # |a Chương 7: Các motor và mạch MDA dùng trong CD-VCD. 
520 # # |a Chương 8: Khối giải nén âm tần (MPEG - AUDIO DECODER) 
520 # # |a Chương 9: Sơ đồ khối máy VCD. 
520 # # |a Ngày nay, người ta không nghe nhạc bằng dụng cụ cơ học , đĩa từ, băng từ nữa mà người ta thưởng thức âm thanh nổi, âm thanh kỹ thuật số...với máy đọc CD ( Compact Disc), VCD ( Video Compact Disc), DVD ( Digital Video Disc). Nội dung cuốn sách gồm 15 chương. 
650 # 4 |a Điện tử 
650 # 4 |a Sửa Chữa Băng Đĩa 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
841 # # |b Kho Sách   |j 100019502, 100019510, 100019511 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500002172, 500002181