Giáo trình Vật liệu điện. Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /
Chương 2: Vật liệu cách điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02317nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6344 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601154201.6 | ||
008 | 070109 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b NG527T-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Thắng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Vật liệu điện. Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / |c Nguyễn Đình Thắng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2006 |
300 | # | # | |a 68tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 2: Vật liệu cách điện. |
520 | # | # | |a Chương 3: Vật liệu dẫn điện. |
520 | # | # | |a Chương 4: Vật liệu từ. |
520 | # | # | |a Chương 5: Vật liệu bán dẫn |
520 | # | # | |a Chương1: Cấu tạo và phân lọai vật liệu. |
520 | # | # | |a Trình bày những hiện tượng vật lý cơ bản xảy ra trong vật liệu cách điện khi có tác dụng của điện áp. nêu những tính chất chủ yếu về điện, cơ , lý, hóa và các yếu tố ảnh hưởng đến vật liệu kỹ thuật điện. Cuốn sách bao gồm 5 chương. |
520 | # | # | |a Vật liệu kỹ thuật điện gọi tắt là '"Vật liệu điện" là môn học học cơ sở trong chương trình đào tạo cán bộ kỹ thuật ngành điện. Mục đích của cuốn sách: Phân loại vật liệu kỹ thuật điện theo công dụng và các đặc tính của chúng. |
650 | # | 4 | |a Điện |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Vật liệu điện--Vật liệu cách điện--Vật liệu dẫn điện--Vật liệu từ--Vật liệu bán dẫn |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019569, 100019576, 100019586, 100019589, 100019593, 100019594, 100019841, 100019852, 100019864, 100019893, 100019909, 100019919 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002148, 500002149, 500002152, 500002169, 500002353, 500002392, 500002405, 500002461 |