Audio & Video số /
Chương 1: Đại cương về Audio- Video.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02224nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6363 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602134744.7 | ||
008 | 070110 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.388 / |b Đ450T-a |
100 | 1 | # | |a Đỗ Hoàng Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Audio & Video số / |c Đỗ Hoàng Tiến |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2002 |
300 | # | # | |a 339tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Đại cương về Audio- Video. |
520 | # | # | |a Chương 10: Hệ thống sản xuất hậu kỳ. |
520 | # | # | |a Chương 11: Multimedia số |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ thống Audio- Video. |
520 | # | # | |a Chương 3: Chuyển đổi . |
520 | # | # | |a Chương 4: Camera ghi . |
520 | # | # | |a Chương 5: Truyền dẫn số. |
520 | # | # | |a Chương 6: Xử lý tín hiệu số. |
520 | # | # | |a Chương 7: Nén dữ liệu |
520 | # | # | |a Chương 8: Hiển thị video. |
520 | # | # | |a Chương 9: Ghi số |
520 | # | # | |a Hệ thốngAudio và Video kể từ khi ra đời cho đến nay ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực thông tin, giáo dục cũng như giải trí của con người. |
520 | # | # | |a Kỹ thuật Audio- Video và truyền hình cũng là hai môn học trong chương trình đào tạo kỹ sư chính quy ngành. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách trình bày nhữn nguyên lý cơ bản về Audio & Video, bao gồm công nghệ tương tự và số. Phần cuối có đề cập đến hệ thống Multimedia- một sự kết hợp giữa audio- video và máy tính. Cuốn sách gồm 11 chương |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Vô tuyến truyền hình--Audio--Video |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019697, 100019701, 100019760 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002216, 500002221 |