Tin học đại cương Turbo Pascal /
Chương 1: Những hiểu biết chung
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02158nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6368 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524092831.3 | ||
008 | 070111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005.1 / |b T311H-t |
100 | 1 | # | |a Tô Văn Nam |
245 | 0 | 0 | |a Tin học đại cương Turbo Pascal / |c Tô Văn Nam |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2006 |
300 | # | # | |a 203tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những hiểu biết chung |
520 | # | # | |a Chương 2: Mở đầu |
520 | # | # | |a Chương 3: Các lệnh của Turbo Pascal |
520 | # | # | |a Chương 4: Các dữ liệu kiểu mở rộng |
520 | # | # | |a Chương 5: Record |
520 | # | # | |a Chương 6: File |
520 | # | # | |a Chương 7: Chương trình con |
520 | # | # | |a Chương 8: Con trỏ và cấp phát động |
520 | # | # | |a Chương 9: Đồ họa |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 2 phần : |
520 | # | # | |a Phần 1: Tin học đại cương |
520 | # | # | |a Phần 2: Ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal |
520 | # | # | |a Trình bày những kiến thức cơ bản nhất về Turbo Pascal. Nó rất cần thiết cho học viên cao học cũng như sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng. Cuốn sách còn hướng đến một mục tiêu nữa là giúp người đọc có thể tự học được các kỹ năng lập trình nhờ cách trình bày dễ hiểu và nhiều ví dụ minh họa, sau mỗi phần đều có bài tập sắp xếp từ dễ đến khó. |
650 | # | 4 | |a Tin học đại cương |
650 | # | 4 | |a Tin học lập trình |
650 | # | 4 | |a Turbo Pascal |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019649, 100019708, 100019744, 100036777, 100036779, 100036792, 100036794, 100036804 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002284, 500002285 |