Vẽ kỹ thuật I. Giáo trình dành cho sinh viên Đại học Kỹ thuật. /
Chương 1: Vật liệu , dụng cụ và thiết bị vẽ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Trường đại học Bách Khoa TP. HCM ,
1990
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02396nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6377 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922153212.000 | ||
008 | 070115 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b V200K-đ |
100 | 1 | # | |a Đinh Công Sắt |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ kỹ thuật I. Giáo trình dành cho sinh viên Đại học Kỹ thuật. / |c Đinh Công Sắt |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Trường đại học Bách Khoa TP. HCM , |c 1990 |
300 | # | # | |a 232tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật liệu , dụng cụ và thiết bị vẽ. |
520 | # | # | |a Chương 2: Qui cách của bản vẽ. |
520 | # | # | |a Chương 3: Vẽ hình học. |
520 | # | # | |a Chương 4: Các lọai hình biểu diễn. |
520 | # | # | |a Chương 5: Biểu diễn vật thể trên trên bản vẽ kỹ thuật. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 5 chương |
520 | # | # | |a Tại các trường kỹ thuật công nghiệp của nước ta, môn vẽ kỹ thuật được dạy sau môn Hình học họa hình, nó được xem là một trong những môn kỹ thuật cơ sở để trang bị những kiến thức cơ bản về hình biểu diễn, về cách biểu diễn các vật thể cũng như các cơ cấu kỹ thuật và về các tiêu chuẩn nhà nước. Đòi hỏisinh viên phải sử dụng thành thạo các dụng cụ và thiết bị vẽ, thực hiện nhuần nhuyễn các động tác cơ bản. Rèn luyện cho sinh viên tính cẩn thận, chính xác, ý thức tổ chức kỷ luật và tác phong làm việc khoa học. |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020033 |