|
|
|
|
LEADER |
00978nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT6386 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220927102959.000 |
008 |
070115 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b M200CH-t
|
100 |
1 |
# |
|a E. French Thomas
|
245 |
0 |
0 |
|a Mechanical Drawing /
|c E. French Thomas, L.Svensen Carl
|
260 |
# |
# |
|a New York :
|b McGraw-Hill ,
|c 1957
|
300 |
# |
# |
|a 568tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Technical Drawing
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a L.Svensen Carl
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100020073
|