Vẽ Kỹ thuật /
Cuốn "Vẽ Kỹ thuật" của tác giả I. X. Vưsnepônxki là sách giáo khoa dùng trong các trường trung học dạy nghề ở Liên Xô.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Matxcơva :
MIR ,
1986
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02322nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6398 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922153304.000 | ||
008 | 070122 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.5 / |b V200K-i |
100 | 1 | # | |a Hà Quân, |e Người dịch |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ Kỹ thuật / |c Hà Quân |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Matxcơva : |b MIR , |c 1986 |
300 | # | # | |a 230tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn "Vẽ Kỹ thuật" của tác giả I. X. Vưsnepônxki là sách giáo khoa dùng trong các trường trung học dạy nghề ở Liên Xô. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách rất phong phú, trình bày dễ hiểu, các bản vẽ và bản vẽ minh họa rõ ràng, sáng sủa. Trong mỗi phần, mỗi chương đều có các câu hỏi kiểm tra, các bài tập và các bài vẽ thực hành đa dạng phù hợp với yêu cầu và nội dung chương trình môn vẽ kỹ thuật dùng trong các trường dạy nghề của Việt Nam, thuận tiện cho việc giảng dạy và học tập môn này |
520 | # | # | |a Ở phần cuối cuốn sách, còn có thêm danh mục một số tiêu chuẩn Việt Nam liên quan đến bản vẽ kỹ thuật để bạn đọc có thể đối chiếu khi sử dụng cuốn sách này. |
520 | # | # | |a Sách gồm mười chương, bao gồm những vấn đề cơ bản về lập và đọc các bản vẽ cơ khí: vẽ hình học, vẽ chiếu, vẽ quy ước, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, sơ đồ... |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020144 |