|
|
|
|
LEADER |
00937nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT6399 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530072732.0 |
008 |
070122 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b J400L-e
|
100 |
1 |
# |
|a I.S Vyshneppolsky
|
245 |
0 |
0 |
|a Engineering drawing /
|c I.S Vyshneppolsky, M.G Edelev
|
260 |
# |
# |
|a Moscow :
|b Mir Publishers ,
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 432tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a M.G Edelev
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100020116
|