Giáo trình cơ kỹ thuật /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01156nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT640 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221021135005.000 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b Đ450S-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Vượng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cơ kỹ thuật / |c Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc, Đỗ Sanh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2002 |
300 | # | # | |a 339tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Cơ ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Mechanics of Materials |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đỗ Sanh |
700 | 0 | # | |a Phan Hữu Phúc |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001469, 100001473, 100001474, 100001475, 100001476, 100001477, 100001478, 100001479, 100001480, 100001481, 100001482, 100001483, 100001484, 100001485, 100001486, 100001487, 100001488, 100001489, 100008146, 100008147, 100008148, 100008149 |