Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu T.1 /

Sách được biên soạn thành nhiều tập nhằm phục vụ cho công tác giảng dạy và học trong các trường đại học kỹ thuật, cho nhu cầu ôn thi cuối khóa, ôn thi tuyển vào các hệ cao học, nghiên cứu sinh và phục vụ cho nhu cầu tham khảo nâng cao của cán b...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đặng Việt Cương
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02038nam a2200289 a 4500
001 TVCDKTCT6459
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221020145628.000
008 070312
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.1 /   |b T527L-l 
100 1 # |a Đặng Việt Cương 
245 0 0 |a Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu T.1 /   |c Đặng Việt Cương 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2006 
300 # # |a 209tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Sách được biên soạn thành nhiều tập nhằm phục vụ cho công tác giảng dạy và học trong các trường đại học kỹ thuật, cho nhu cầu ôn thi cuối khóa, ôn thi tuyển vào các hệ cao học, nghiên cứu sinh và phục vụ cho nhu cầu tham khảo nâng cao của cán bộ giảng dạy trẻ, kỹ sư đang trực tiếp thi công, thẩm định và thiết kế trong các lĩnh vực công nghiệp. Với mục đích đó, một mặt ngoài những bài toán ở mức độ dễ và trung bình với nhiều phương án giải khác nhau phục vụ cho đông đảo sinh viên các chuyên ngành: cơ khí chế tạo máy, cơ khí ôtô, cơ khí đóng tàu, kỹ thuật hàng không, cơ khí hóa chất, cơ khí giao thông vận tải, cầu đường, thuỷ lợi... 
650 # 4 |a Sức bền vật liệu 
653 # # |a Strength of Materials 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100020306, 100020321, 100020336 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500002614, 500002630