Cơ sở vật lý hạt nhân /
Quyển sách gồm có 7 chương, chương 1 nêu tóm tắt về vật lý nguyên tử và các đặc trưng, tính chất cơ bản của hạt nhân. Chương 2 dành cho các mẫu hạt nhân, gồm mẫu giọt chất lỏng, mẫu vỏ và mẫu suy rộng. Phản ứng hạt nhân được trình b...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02182nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6471 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529091457.7 | ||
008 | 070313 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.1 / |b C460N-n |
100 | 1 | # | |a Ngô Quang Huy |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở vật lý hạt nhân / |c Ngô Quang Huy |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 398tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Quyển sách gồm có 7 chương, chương 1 nêu tóm tắt về vật lý nguyên tử và các đặc trưng, tính chất cơ bản của hạt nhân. Chương 2 dành cho các mẫu hạt nhân, gồm mẫu giọt chất lỏng, mẫu vỏ và mẫu suy rộng. Phản ứng hạt nhân được trình bày trong chương 3, trong đó có các cơ chế phản ứng hợp phần và phản ứng trực tiếp, và hai loại phản ứng đặc thù là phản ứng phân hạch và phản ứng tổng nhiệt hạch. Chương 4 mô tả quá trình phân rã alpha, beta, và dịch chuyển gamma. Trong chương 5 trình bày các quá trình truyền các bức xạ alpha, beta, gamma và nguồn neutron qua vật chất. Chương 6 dành cho các nguồn bức xạ gồm các nguồn phóng xạ tự nhiên và nhân tạo, các thiết bị bức xạ như lò phản ứng hạt nhân và máy gia tốc hạt tích điện. Cuối cùng trong chương 7 trình bày các phương pháp ghi đo bức xạ, gồm các detector bức xạ, các hệ đo đạc bức xạ và các phương pháp xử lý số liệu thực nghiệm |
650 | # | 4 | |a Vật lý hạt nhân |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020308, 100020318 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002651, 500002659 |