|
|
|
|
LEADER |
00802nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT6536 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20070405000000 |
008 |
070405 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 0-07-247350-9
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 657 /
|b F300N-r
|
100 |
1 |
# |
|a Libby Robert
|
245 |
0 |
0 |
|a Financial Accounting /
|c Libby Robert, Libby Patricia A, Short Danial G
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a American :
|b McGraw-Hill ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 830tr. ;
|c 29cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kế toán
|
650 |
# |
4 |
|a Công ty kinh doanh--Kế tóan
|
650 |
# |
4 |
|a Tài chính kế toán
|
700 |
0 |
# |
|a Libby Patricia A
|
700 |
0 |
# |
|a Short Danial G
|