|
|
|
|
LEADER |
01091nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT663 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529094831.7 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 531.1 /
|b T100R-gi
|
100 |
1 |
# |
|a M.Targ X.
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết /
|c M.Targ X., Phạm Huyền
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 471tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ học--Ma sát--Tĩnh học--động học--Vật rắn
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Huyền,
|e Tác giả
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100001085, 100001086, 100001209, 100001210, 100001212
|