Hỏi,đáp về đúc gang /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1979
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01254nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT665 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530092132.2 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 669.1413 / |b Đ312L -h |
100 | 1 | # | |a Đinh Ngọc Lựa |
245 | 0 | 0 | |a Hỏi,đáp về đúc gang / |c Đinh Ngọc Lựa, Phan Tử Phùng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1979 |
300 | # | # | |a 318tr. ; |c 20,5cm |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Đúc kim lọai |
650 | # | 4 | |a Gang |
700 | 0 | # | |a Phan Tử Phùng |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100003855, 100003856, 100003875, 100003879, 100003880, 100003881, 100003882, 100003883, 100003885, 100003886, 100003892, 100003893, 100003894, 100003895, 100003896, 100003897, 100003900, 100003909, 100003953, 100003954, 100003955, 100004014, 100004015, 100004016, 100004017, 100004018, 100004019, 100004020, 100004021, 100004022, 100004023, 100004024, 100004025, 100004026, 100004027, 100004028, 100004029, 100004030, 100004096, 100004097, 100004098, 100009585 |