Sức bền vật liệu:T.2 /
Chương 10 : Sự ổn định của thanh thẳng chịu nén đúng tâm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1977
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02233nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT670 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020134900.000 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b B510B-s |
100 | 1 | # | |a Bùi Trọng Lựu |
245 | 0 | 0 | |a Sức bền vật liệu:T.2 / |c Bùi Trọng Lựu, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1977 |
300 | # | # | |a 247tr. ; |c 23cm |
520 | # | # | |a Chương 10 : Sự ổn định của thanh thẳng chịu nén đúng tâm |
520 | # | # | |a Chương 11 : Tính chuyển vị của hệ thanh |
520 | # | # | |a Chương 12 : Tính hệ siêu tĩnh bằng phương pháp lực |
520 | # | # | |a Chương 13 : Tải trọng động |
520 | # | # | |a Chương 14 : Ứng suất tiếp xúc |
520 | # | # | |a Chương 15 : Ống dày |
520 | # | # | |a Chương 16 : Tấm và vỏ mỏng |
520 | # | # | |a Chương 9 : Thanh cong phẳng |
520 | # | # | |a Tập 2 của cuốn sách Sức bền vật liệu gồm có 8 chương: sau tập 1 có 8 chương tập 2 tiếp theo từ chương 9 |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Bùi Ngọc Ba |
700 | 0 | # | |a Cao Chí Dũng |
700 | 0 | # | |a Đặng Đình Lộc |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100000660, 100000837, 100000955, 100001045, 100001049, 100001050, 100001051, 100001052, 100001053, 100001054, 100001055, 100001057, 100001058, 100001059, 100001075, 100001079, 100001080, 100001081, 100001082, 100001083, 100001084, 100001141, 100001142, 100001143, 100001144, 100001145, 100001146, 100001147, 100001148, 100001149, 100001150, 100001151, 100001164, 100001165, 100001166, 100001167, 100001168, 100001169, 100001170, 100001236, 100001237, 100001238, 100001239, 100007140, 100009628, 100010124, 100011091, 100020808, 100020881 |