Giáo trình Toán 4: Giải tích 4 (Giáo trình và 500 bài tập có lời giải) /
Bố cục của bộ giáo trình này như sau :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Gíao dục ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02683nam a2200541 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6725 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525150222.6 | ||
008 | 070413 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515 / |b GI103T-m |
100 | 1 | # | |a Monier Jean-Marie |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Toán 4: Giải tích 4 (Giáo trình và 500 bài tập có lời giải) / |c Monier Jean-Marie, Đoàn Quỳnh (dịch), Lý Hoàng Tú (dịch) |
246 | 0 | 1 | |a Analyse 4 |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Gíao dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 606tr. ; |c 24cm. |
520 | # | # | |a Bố cục của bộ giáo trình này như sau : |
520 | # | # | |a Bộ giáo trình Toàn học gồm 7 tập với nhiều bài tập có lời giải được biên sọan dành cho sinh viên giai đoạn I các trường đại học công nghệ quốc gia (năm thứ nhất và thứ 2 mọi chuyên ngành), cho sinh viên giai đoạn 1 đại học khoa học, và cho các thí sinh dự tuyển giáo viên trung học phổ thông. |
520 | # | # | |a Chương 4: Dãy và chuỗi phản xạ |
520 | # | # | |a Chưong 5: Chuỗi lũy thừa |
520 | # | # | |a Chương 6: Chuỗi Fourier |
520 | # | # | |a Chưong 7: Phương trình vi phân (phần 2) |
520 | # | # | |a Chương 8: Hàm nhiều biến thực |
520 | # | # | |a Chương 9: Bổ sung về phép tính tích phân |
520 | # | # | |a Phần 1: Giáo trình |
520 | # | # | |a Phần 2: Các chỉ dẫn và tra lời các bài tập |
520 | # | # | |a Tập 1: Giải tích 1 |
520 | # | # | |a Tập 2: Giải tích 2 |
520 | # | # | |a Tập 3: Giải tích 3 |
520 | # | # | |a Tập 4: Giải tích 4 |
520 | # | # | |a Tập 5: Đại số 1 |
520 | # | # | |a Tập 6: Đại số 2 |
520 | # | # | |a Tập 7: Hình học |
520 | # | # | |a Trong tập 4 này gồm các phần sau : |
650 | # | 4 | |a Toán học--Giải tích |
700 | 0 | # | |a Đoàn Quỳnh (dịch) |
700 | 0 | # | |a Lý Hoàng Tú (dịch) |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020501, 100020544, 100020593, 100023194, 100023203, 100023209, 100023214, 100023219, 100023228, 100023229, 100023234, 100023238, 100023239 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002705, 500002710 |