Giáo trình Toán. Tập 2: Giải tích 2 ( Giáo trình và 600 bài tập có lời giải) /

Bố cục của bộ giáo trình này như sau :

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Monier Jean-Marie
Tác giả khác: Nguyễn Văn Thường (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02606nam a2200529 a 4500
001 TVCDKTCT6730
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170525150126.9
008 070413
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 515 /   |b GI103T-m 
100 1 # |a Monier Jean-Marie 
245 0 0 |a Giáo trình Toán. Tập 2: Giải tích 2 ( Giáo trình và 600 bài tập có lời giải) /   |c Monier Jean-Marie, Nguyễn Văn Thường 
246 0 1 |a Analyse 2 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 2006 
300 # # |a 431tr. ;   |c 24cm. 
520 # # |a Bố cục của bộ giáo trình này như sau : 
520 # # |a Bộ giáo trình Toàn học gồm 7 tập với nhiều bài tập có lời giải được biên soạn dành cho sinh viên giai đoạn I các trường đại học công nghệ quốc gia (năm thứ nhất và thứ 2 mọi chuyên ngành), cho sinh viên giai đoạn 1 đại học khoa học, và cho các thí sinh dự tuyển giáo viên trung học phổ thông. 
520 # # |a Chưon 5: Đạo hàm 
520 # # |a Chương 1: Số thực 
520 # # |a Chưong 2: Số phức 
520 # # |a Chương 3: Dãy số 
520 # # |a Chương 4: Hàm một biên lấy giá trị thực hoặc phức 
520 # # |a Chương 6: Tích phân 
520 # # |a Phần 1: Giáo trình 
520 # # |a Phần 2: Các chỉ dẫn và tra lời các bài tập 
520 # # |a Tập 1: Giải tích 1 
520 # # |a Tập 2: Giải tích 2 
520 # # |a Tập 3: Giải tích 3 
520 # # |a Tập 4: Giải tích 4 
520 # # |a Tập 5: Đại số 1 
520 # # |a Tập 6: Đại số 2 
520 # # |a Tập 7: Hình học 
520 # # |a Trong tập 2 này gồm các phần sau : 
650 # 4 |a Toán học--Giải tích 
700 0 # |a Nguyễn Văn Thường,   |e Tác giả 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100018988, 100020451, 100020521, 100020584, 100020599, 100023111, 100023142, 100023196, 100023200, 100023201, 100023205, 100023208, 100023213, 100023223, 100023224