Diện mạo triết học Phương Tây hiện đại /
Chương I : Bối cảnh tinh thần Phương Tây thời hiện đại
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02509nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6747 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524145321.2 | ||
008 | 070413 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 190 / |b D305M-đ |
100 | 1 | # | |a Đỗ Minh Hợp |
245 | 0 | 0 | |a Diện mạo triết học Phương Tây hiện đại / |c Đỗ Minh Hợp |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2006 |
300 | # | # | |a 375tr. ; |c 21 |
520 | # | # | |a Chương I : Bối cảnh tinh thần Phương Tây thời hiện đại |
520 | # | # | |a Chương II : Điều kiện ngày một phức tạp của tồn tại ngừơi : Triết học ngôn ngữ, chú giải học và hiện tựong học |
520 | # | # | |a Chương III : Khoa học hậu cổ điển và triêt học Phương Tây hiện đại |
520 | # | # | |a Chương IV : Triết học xã hội Phương Tây hiện đại |
520 | # | # | |a Chương V : Triết học lịch sử hiện đại |
520 | # | # | |a Chương VI : Nhân học phổ quát |
520 | # | # | |a Chương VII : Văn hóa học phổ quát |
520 | # | # | |a Chương VIII : Toàn cầu học phổ quát |
520 | # | # | |a Cuốn sách được chia thành tám chương : |
520 | # | # | |a Cuốn sách khái quát những tài liệu triêt học hiện đại để qua đó làm sáng tỏ những tư tưởng và quan điểm của các nhà triêt học phương Tây hiện đại, để chỉ ra các xu hứơng đặc trưng nhât cho triết học hiện đại, phân biệt nó với triết học quá khứ. |
650 | # | 4 | |a Hệ thống điện--Truyền tải |
650 | # | 4 | |a Triết học phương Tây--Hiện đại--Diện mạo |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020449, 100020478, 100020515 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002685, 500002690 |