Ứng dụng Solidworks trong thiết kế cơ khí /

Chương 1: Kiến thức cơ sở về Solidworks

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Hồng Thái
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2006
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02611nam a2200409 a 4500
001 TVCDKTCT6805
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220923133209.000
008 070502
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.3 /   |b 556D-n 
100 1 # |a Nguyễn Hồng Thái 
245 0 0 |a Ứng dụng Solidworks trong thiết kế cơ khí /   |c Nguyễn Hồng Thái 
260 # # |a Hà Nội :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2006 
300 # # |a 200tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương 1: Kiến thức cơ sở về Solidworks 
520 # # |a Chương 10: Bản vẽ lắp 
520 # # |a Chương 11: Bản vẽ kỹ thuật 
520 # # |a Chương 2: Vẽ các đối tượng 2D 
520 # # |a Chương 3:Các lệnh chỉnh sửa nhanh với đối tượng 2D 
520 # # |a Chương 4: Tạo các đối tượng 3D từ đối tượng 2D 
520 # # |a Chương 5: Chỉnh sửa tạo khối nhanh của các đối tượng 3D 
520 # # |a Chương 6: Tạo các đường mặt phức tạp trong không gian và mặt 
520 # # |a Chương 7: Sử dụng công cụ Plane 
520 # # |a Chương 8: Làm việc với quá trình thiết kế tấm kim loại 
520 # # |a Chương 9: Tạo khuôn mẫu 
520 # # |a Cuốn sách nhằm mục đích dạy từ cơ bản đến chuyên sâu phần mềm thiết kế 3D Solidworks cho sinh viên khoa cơ khí, sư phạm kỹ thuật vv... của trường Đại học Bách khoa Hà Nội ngoài ra nó còn được dùng làm tài liệu tham khảo cho các trường, lớp đào tạo khác, cùng mọi cá nhân có nhu cầu sử dụng Solidworks trong công việc của mình. Cuốn sách gồm 11 chương, trình bày có hệ thống từ đơn giản đến phức tạp với nhiều ví dụ có hìnhï minh họa. 
650 # 4 |a Phần mềm thiết kế 
650 # 4 |a Solidworks 
653 # # |a Cơ khí 
653 # # |a Computer Aided Design 
653 # # |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100020612, 100020647, 100020662, 100034120, 100034123, 100034266, 100034276, 100034278, 100034281, 100034283, 100034286, 100034291, 100034292 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500002498, 500002518