Albert Einstein và sự tiến triển của Vật lý học hiện đại /
Albert Einstein :Từ Annus Mirabilis cho đến lý thuyết trường thống nhất
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02014nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6814 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529105550.1 | ||
008 | 070502 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 539 / |b 100L - đ |
100 | 1 | # | |a Đặng Mộng Lân |
245 | 0 | 0 | |a Albert Einstein và sự tiến triển của Vật lý học hiện đại / |c Đặng Mộng Lân, Phạm văn Thiều, Đoàn Nhượng |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 408tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Albert Einstein :Từ Annus Mirabilis cho đến lý thuyết trường thống nhất |
520 | # | # | |a Giải thích cơ học lượng tử và vấn đề thực tại trong vật lý học |
520 | # | # | |a Kiểm tra thức nghiệm lý thuyết tương đối |
520 | # | # | |a Lý thuyết dây. |
520 | # | # | |a Những mốc thời gian chính trong cuộc đời cúa Albert Einstein |
520 | # | # | |a Vật lý học trong kỹ nguyên mới Vật lý học se được thống nhất vào năm 2050. |
520 | # | # | |a Vũ trụ học hiện đại từ Einstein cho đến ngày nay |
520 | # | # | |a Ý nghĩa triết học của lý thuyết tương đối |
650 | # | 4 | |a Vật lý học |
700 | 0 | # | |a Đoàn Nhượng |
700 | 0 | # | |a Phạm văn Thiều |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020429, 100020668, 100020688 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002364, 500002380 |