Giáo dục nghề nghiệp Tp. Hồ Chí Minh nguồn nhân lực cho hội nhập và phát triển /
Cuốn sách có nội dung nói về Giáo dục dạy nghề ở Thành phố Hồ Chí Minh thể hiện cơ sở pháp lý định hướng và quan điểm phát triển giáo dục, phác họa bức tranh chung về giáo dục nghề nghiệp của thành phố đề xuất các giải pháp phát trie...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thành Phố Hồ Chí Minh :
Tổng hợp TP.HCM ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01876nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6815 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20070504000000 | ||
008 | 070504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 370 / |b GI108D-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Minh Thành |
245 | 0 | 0 | |a Giáo dục nghề nghiệp Tp. Hồ Chí Minh nguồn nhân lực cho hội nhập và phát triển / |c Nguyễn Minh Thành, Tạ Văn Doanh, Nguyễn Duy Tụng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Thành Phố Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp TP.HCM , |c 2006 |
300 | # | # | |a 287tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách có nội dung nói về Giáo dục dạy nghề ở Thành phố Hồ Chí Minh thể hiện cơ sở pháp lý định hướng và quan điểm phát triển giáo dục, phác họa bức tranh chung về giáo dục nghề nghiệp của thành phố đề xuất các giải pháp phát triển giáo dục nghề nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. Gồm 3 phần |
520 | # | # | |a Phần I: Cơ sở pháp lý và định hướng phát triển giáo dục nghề nghiệp |
520 | # | # | |a Phần II: Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục nghề nghiệp tại Tp. Hồ Chí Minh |
520 | # | # | |a Phần III: Toàn cảnh giáo dục nghề nghiệp Tp. Hồ Chí Minh |
650 | # | 4 | |a Giáo dục |
650 | # | 4 | |a Giáo dục nghề nghiệp |
650 | # | 4 | |a Giáo dục nghề nghiệp--Thành phố Hồ Chí Minh |
650 | # | 4 | |a Nguồn nhân lực |
700 | 0 | # | |a Tạ Văn Doanh |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Duy Tụng |